Có 1 kết quả:

鞠躬盡瘁 cúc cung tận tuỵ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cúi gập thân mình xuống, chịu hết cách khó nhọc, ý nói hết sức hết lòng phụng sự theo đuổi.

Bình luận 0